Học tiếng Ả Rập :: Bài học 16 Môn học trên trường
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Môn Toán; Môn Khoa học; Môn Lịch sử; Môn Tập đọc; Môn Tập làm văn; Môn Âm nhạc; Môn Ngoại ngữ; Môn Địa lý; Môn Mỹ thuật; Môn Sinh học; Môn Vật lý;
1/11
Môn Toán
© Copyright LingoHut.com 765378
الرياضيات (al-rīāḍīāt)
Lặp lại
2/11
Môn Khoa học
© Copyright LingoHut.com 765378
علم (ʿlm)
Lặp lại
3/11
Môn Lịch sử
© Copyright LingoHut.com 765378
التاريخ (al-tārīẖ)
Lặp lại
4/11
Môn Tập đọc
© Copyright LingoHut.com 765378
قراءة (qrāʾẗ)
Lặp lại
5/11
Môn Tập làm văn
© Copyright LingoHut.com 765378
الكتابة (al-ktābẗ)
Lặp lại
6/11
Môn Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 765378
موسيقى (mūsīqi)
Lặp lại
7/11
Môn Ngoại ngữ
© Copyright LingoHut.com 765378
لغة اجنبية (lġẗ aǧnbīẗ)
Lặp lại
8/11
Môn Địa lý
© Copyright LingoHut.com 765378
جغرافية (ǧġrāfīẗ)
Lặp lại
9/11
Môn Mỹ thuật
© Copyright LingoHut.com 765378
فن (fn)
Lặp lại
10/11
Môn Sinh học
© Copyright LingoHut.com 765378
مادة الاحياء (mādẗ al-āḥīāʾ)
Lặp lại
11/11
Môn Vật lý
© Copyright LingoHut.com 765378
الفيزياء (al-fīzīāʾ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording