Học tiếng Ả Rập :: Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30;
1/10
21
© Copyright LingoHut.com 765372
واحد وعشرون (wāḥd ūʿšrūn)
Lặp lại
2/10
22
© Copyright LingoHut.com 765372
اثنان وعشرون (aṯnān ūʿšrūn)
Lặp lại
3/10
23
© Copyright LingoHut.com 765372
ثلاثة وعشرون (ṯlāṯẗ ūʿšrūn)
Lặp lại
4/10
24
© Copyright LingoHut.com 765372
أربعة وعشرون (arbʿẗ ūʿšrūn)
Lặp lại
5/10
25
© Copyright LingoHut.com 765372
خمسة وعشرون (ẖmsẗ ūʿšrūn)
Lặp lại
6/10
26
© Copyright LingoHut.com 765372
ستة وعشرون (stẗ ūʿšrūn)
Lặp lại
7/10
27
© Copyright LingoHut.com 765372
سبعة وعشرين (sbʿẗ ūʿšrīn)
Lặp lại
8/10
28
© Copyright LingoHut.com 765372
ثمانية وعشرون (ṯmānīẗ ūʿšrūn)
Lặp lại
9/10
29
© Copyright LingoHut.com 765372
تسعة وعشرون (tsʿẗ ūʿšrūn)
Lặp lại
10/10
30
© Copyright LingoHut.com 765372
ثلاثون (ṯlāṯūn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording