Học tiếng Ả Rập :: Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
1/11
Số đếm
© Copyright LingoHut.com 765370
الأرقام (al-ʾarqām)
Lặp lại
2/11
1
© Copyright LingoHut.com 765370
واحد (wāḥd)
Lặp lại
3/11
2
© Copyright LingoHut.com 765370
اثنان (aṯnān)
Lặp lại
4/11
3
© Copyright LingoHut.com 765370
ثلاثة (ṯlāṯẗ)
Lặp lại
5/11
4
© Copyright LingoHut.com 765370
أربعة (arbʿẗ)
Lặp lại
6/11
5
© Copyright LingoHut.com 765370
خمسة (ẖmsẗ)
Lặp lại
7/11
6
© Copyright LingoHut.com 765370
ستة (stẗ)
Lặp lại
8/11
7
© Copyright LingoHut.com 765370
سبعة (sbʿẗ)
Lặp lại
9/11
8
© Copyright LingoHut.com 765370
ثمانية (ṯmānīẗ)
Lặp lại
10/11
9
© Copyright LingoHut.com 765370
تسعة (tsʿẗ)
Lặp lại
11/11
10
© Copyright LingoHut.com 765370
عشرة (ʿšrẗ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording