Học tiếng Ả Rập :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Ả Rập
Từ này nói thế nào trong tiếng Ả Rập? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 765367
سعيد (sʿīd)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 765367
حزين (ḥzīn)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 765367
غاضب (ġāḍb)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765367
خائف (ẖāʾif)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 765367
فرحة (frḥẗ)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 765367
مندهش (mndhš)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 765367
هدوء (hdūʾ)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 765367
حي (ḥī)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 765367
ميت (mīt)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 765367
وحيد (ūḥīd)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 765367
معًا (mʿًā)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 765367
ضجر (ḍǧr)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 765367
سهل (shl)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 765367
صعب (ṣʿb)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 765367
سيئ (sīʾi)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 765367
جيد (ǧīd)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 765367
أنا آسف (anā asf)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765367
لا تقلق (lā tqlq)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording