Học tiếng Anbani :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Albania
Từ này nói thế nào trong tiếng Albania? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/16
ông bà
© Copyright LingoHut.com 765147
Gjysherit
Lặp lại
2/16
Ông
© Copyright LingoHut.com 765147
Gjyshi
Lặp lại
3/16
Bà
© Copyright LingoHut.com 765147
Gjyshja
Lặp lại
4/16
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 765147
Nipi
Lặp lại
5/16
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 765147
Mbesa
Lặp lại
6/16
Cháu
© Copyright LingoHut.com 765147
Niperit
Lặp lại
7/16
Cô
© Copyright LingoHut.com 765147
Hallë
Lặp lại
8/16
Chú
© Copyright LingoHut.com 765147
Xhaxha
Lặp lại
9/16
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 765147
Kushërira
Lặp lại
10/16
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 765147
Kushëriri
Lặp lại
11/16
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 765147
Mbesa
Lặp lại
12/16
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 765147
Vjehrri
Lặp lại
13/16
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 765147
Vjehrra
Lặp lại
14/16
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 765147
Kunati
Lặp lại
15/16
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 765147
Kunata
Lặp lại
16/16
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 765147
Te aferm
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording