베트남어 배우기 :: 제 94 세관, 출입국 관리소
베트남어 어휘
베트남어로 뭐라고 하나요? 세관은 어디 있습니까?; 세관; 여권; 출입국 관리소; 비자; 어디로 가십니까?; 신분증; 여기 제 여권입니다; 세관 신고할 사항이 있으세요?; 네, 신고해야 할 것이 있습니다; 아니요, 신고할 것이 없습니다; 사업차 왔습니다; 휴가차 왔습니다; 일주일 동안 있을 것입니다;
1/14
세관은 어디 있습니까?
© Copyright LingoHut.com 636206
Hải quan ở đâu?
따라하기
2/14
세관
© Copyright LingoHut.com 636206
Bộ phận hải quan
따라하기
3/14
여권
© Copyright LingoHut.com 636206
Hộ chiếu
따라하기
4/14
출입국 관리소
© Copyright LingoHut.com 636206
Nhập cảnh
따라하기
5/14
비자
© Copyright LingoHut.com 636206
Thị thực
따라하기
6/14
어디로 가십니까?
© Copyright LingoHut.com 636206
Anh đang đi đâu?
따라하기
7/14
신분증
© Copyright LingoHut.com 636206
Mẫu khai nhận dạng
따라하기
8/14
여기 제 여권입니다
© Copyright LingoHut.com 636206
Hộ chiếu của tôi đây
따라하기
9/14
세관 신고할 사항이 있으세요?
© Copyright LingoHut.com 636206
Ông có cần khai báo gì không?
따라하기
10/14
네, 신고해야 할 것이 있습니다
© Copyright LingoHut.com 636206
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
따라하기
11/14
아니요, 신고할 것이 없습니다
© Copyright LingoHut.com 636206
Không, tôi không có gì cần khai báo
따라하기
12/14
사업차 왔습니다
© Copyright LingoHut.com 636206
Tôi tới đây công tác
따라하기
13/14
휴가차 왔습니다
© Copyright LingoHut.com 636206
Tôi tới đây nghỉ ngơi
따라하기
14/14
일주일 동안 있을 것입니다
© Copyright LingoHut.com 636206
Tôi sẽ ở đây một tuần
따라하기
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording