베트남어 배우기 :: 제 92 병원 : 감기에 걸렸어요
베트남어 어휘
베트남어로 뭐라고 하나요? 독감; 감기에 걸렸어요; 오한이 있어요; 네, 열이 있어요; 목구멍이 아픕니다; 열이 있나요?; 감기를 다스릴 것이 필요해요; 이렇게 아프신지 얼마나 되셨나요?; 3일 동안 이렇게 아팠어요; 하루 2정을 복용하세요; 침상 휴식;
1/11
독감
© Copyright LingoHut.com 636204
Cúm
따라하기
2/11
감기에 걸렸어요
© Copyright LingoHut.com 636204
Tôi bị cảm lạnh
따라하기
3/11
오한이 있어요
© Copyright LingoHut.com 636204
Tôi bị ớn lạnh
따라하기
4/11
네, 열이 있어요
© Copyright LingoHut.com 636204
Có, tôi bị sốt
따라하기
5/11
목구멍이 아픕니다
© Copyright LingoHut.com 636204
Cổ họng của tôi đau
따라하기
6/11
열이 있나요?
© Copyright LingoHut.com 636204
Bạn có bị sốt không?
따라하기
7/11
감기를 다스릴 것이 필요해요
© Copyright LingoHut.com 636204
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
따라하기
8/11
이렇게 아프신지 얼마나 되셨나요?
© Copyright LingoHut.com 636204
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
따라하기
9/11
3일 동안 이렇게 아팠어요
© Copyright LingoHut.com 636204
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
따라하기
10/11
하루 2정을 복용하세요
© Copyright LingoHut.com 636204
Uống 2 viên mỗi ngày
따라하기
11/11
침상 휴식
© Copyright LingoHut.com 636204
Nghỉ ngơi tại giường
따라하기
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording