베트남어 배우기 :: 제 84 시간 및 날짜
베트남어 어휘
베트남어로 뭐라고 하나요? 내일 아침; 그저께; 모레; 다음 주; 지난 주; 다음 달; 지난 달; 내년; 작년; 무슨 요일?; 몇 월?; 오늘이 무슨 요일이죠?; 오늘은 11월 21일이야; 8시에 깨워주세요; 약속이 언제입니까?; 그것에 대해 내일 이야기 할 수 있을까요?;
1/16
내일 아침
© Copyright LingoHut.com 636196
Sáng mai
따라하기
2/16
그저께
© Copyright LingoHut.com 636196
Ngày hôm kia
따라하기
3/16
모레
© Copyright LingoHut.com 636196
Ngày mốt
따라하기
4/16
다음 주
© Copyright LingoHut.com 636196
Tuần tới
따라하기
5/16
지난 주
© Copyright LingoHut.com 636196
Tuần trước
따라하기
6/16
다음 달
© Copyright LingoHut.com 636196
Tháng tới
따라하기
7/16
지난 달
© Copyright LingoHut.com 636196
Tháng trước
따라하기
8/16
내년
© Copyright LingoHut.com 636196
Năm tới
따라하기
9/16
작년
© Copyright LingoHut.com 636196
Năm ngoái
따라하기
10/16
무슨 요일?
© Copyright LingoHut.com 636196
Thứ mấy?
따라하기
11/16
몇 월?
© Copyright LingoHut.com 636196
Tháng mấy?
따라하기
12/16
오늘이 무슨 요일이죠?
© Copyright LingoHut.com 636196
Hôm nay là thứ mấy?
따라하기
13/16
오늘은 11월 21일이야
© Copyright LingoHut.com 636196
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
따라하기
14/16
8시에 깨워주세요
© Copyright LingoHut.com 636196
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
따라하기
15/16
약속이 언제입니까?
© Copyright LingoHut.com 636196
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
따라하기
16/16
그것에 대해 내일 이야기 할 수 있을까요?
© Copyright LingoHut.com 636196
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?
따라하기
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording