베트남어 배우기 :: 제 71 식당에서
베트남어 어휘
베트남어로 뭐라고 하나요? 네 사람 자리가 필요합니다; 두 사람 자리를 예약하고 싶은데요; 메뉴를 볼 수 있을까요?; 무슨 메뉴를 추천하십니까?; 무엇이 들어 있나요?; 샐러드와 함께 나오나요?; 오늘의 수프는 무엇입니까?; 오늘의 특별 메뉴는 무엇입니까?; 무엇을 드시겠어요?; 오늘의 디저트; 향토 요리를 먹어보고 싶어요; 어떤 고기 종류가 있나요?; 냅킨 좀 주세요; 물을 좀 더 가져다 주시겠어요?; 소금 좀 주실래요?; 과일 좀 가져다 주시겠어요?;
1/16
네 사람 자리가 필요합니다
© Copyright LingoHut.com 636183
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
따라하기
2/16
두 사람 자리를 예약하고 싶은데요
© Copyright LingoHut.com 636183
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
따라하기
3/16
메뉴를 볼 수 있을까요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Tôi có thể xem thực đơn không?
따라하기
4/16
무슨 메뉴를 추천하십니까?
© Copyright LingoHut.com 636183
Bạn giới thiệu món nào?
따라하기
5/16
무엇이 들어 있나요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Món này gồm những gì?
따라하기
6/16
샐러드와 함께 나오나요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Nó có kèm rau trộn không?
따라하기
7/16
오늘의 수프는 무엇입니까?
© Copyright LingoHut.com 636183
Món canh hôm nay là gì?
따라하기
8/16
오늘의 특별 메뉴는 무엇입니까?
© Copyright LingoHut.com 636183
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
따라하기
9/16
무엇을 드시겠어요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Ông muốn ăn gì?
따라하기
10/16
오늘의 디저트
© Copyright LingoHut.com 636183
Món tráng miệng trong ngày
따라하기
11/16
향토 요리를 먹어보고 싶어요
© Copyright LingoHut.com 636183
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
따라하기
12/16
어떤 고기 종류가 있나요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Bạn có loại thịt nào?
따라하기
13/16
냅킨 좀 주세요
© Copyright LingoHut.com 636183
Tôi cần một cái khăn ăn
따라하기
14/16
물을 좀 더 가져다 주시겠어요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
따라하기
15/16
소금 좀 주실래요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
따라하기
16/16
과일 좀 가져다 주시겠어요?
© Copyright LingoHut.com 636183
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
따라하기
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording