베트남어 배우기 :: 제 54 마을 내 상점
베트남어 어휘
베트남어로 뭐라고 하나요? 식료품 가게; 시장; 보석 세공인; 제과점; 서점; 약국; 레스토랑; 영화관; 술집; 은행; 병원; 교회; 절; 쇼핑몰; 백화점; 정육점;
1/16
식료품 가게
© Copyright LingoHut.com 636166
Cửa hàng tạp hoá
따라하기
2/16
시장
© Copyright LingoHut.com 636166
Chợ
따라하기
3/16
보석 세공인
© Copyright LingoHut.com 636166
Thợ kim hoàn
따라하기
4/16
제과점
© Copyright LingoHut.com 636166
Tiệm bánh
따라하기
5/16
서점
© Copyright LingoHut.com 636166
Nhà sách
따라하기
6/16
약국
© Copyright LingoHut.com 636166
Hiệu thuốc
따라하기
7/16
레스토랑
© Copyright LingoHut.com 636166
Nhà hàng
따라하기
8/16
영화관
© Copyright LingoHut.com 636166
Rạp chiếu phim
따라하기
9/16
술집
© Copyright LingoHut.com 636166
Quán bar
따라하기
10/16
은행
© Copyright LingoHut.com 636166
Ngân hàng
따라하기
11/16
병원
© Copyright LingoHut.com 636166
Bệnh viện
따라하기
12/16
교회
© Copyright LingoHut.com 636166
Nhà thờ
따라하기
13/16
절
© Copyright LingoHut.com 636166
Ngôi đền
따라하기
14/16
쇼핑몰
© Copyright LingoHut.com 636166
Trung tâm thương mại
따라하기
15/16
백화점
© Copyright LingoHut.com 636166
cửa hàng bách hóa
따라하기
16/16
정육점
© Copyright LingoHut.com 636166
Cửa hàng thịt
따라하기
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording