ベトナム語を学ぶ :: レッスン 27 ビーチでのアクティビティ
ベトナム語の語彙
ベトナム語でどう言う? 日光浴をする; シュノーケル; シュノーケリング; 砂浜のビーチですか?; 子供には安全ですか?; ここで泳ぐことはできますか?; ここでの水泳は安全ですか?; 危険な逆流はありますか?; 満潮は何時ですか?; 干潮は何時ですか?; 潮流はありますか?; 私は散歩に行きます; ここでのダイビングは安全ですか?; 島にはどうやっていくのですか?; そこへ行けるボートはありますか?;
1/15
日光浴をする
© Copyright LingoHut.com 630014
Tắm nắng
繰り返してください
2/15
シュノーケル
© Copyright LingoHut.com 630014
Ống thở
繰り返してください
3/15
シュノーケリング
© Copyright LingoHut.com 630014
Lặn có ống thở
繰り返してください
4/15
砂浜のビーチですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Bãi biển có nhiều cát không?
繰り返してください
5/15
子供には安全ですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Có an toàn cho trẻ em không?
繰り返してください
6/15
ここで泳ぐことはできますか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
繰り返してください
7/15
ここでの水泳は安全ですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Bơi ở đây có an toàn không?
繰り返してください
8/15
危険な逆流はありますか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Có sóng dội nguy hiểm không?
繰り返してください
9/15
満潮は何時ですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Mấy giờ thì thủy triều lên?
繰り返してください
10/15
干潮は何時ですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
繰り返してください
11/15
潮流はありますか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Có dòng nước mạnh nào không?
繰り返してください
12/15
私は散歩に行きます
© Copyright LingoHut.com 630014
Tôi sẽ đi bộ
繰り返してください
13/15
ここでのダイビングは安全ですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
繰り返してください
14/15
島にはどうやっていくのですか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
繰り返してください
15/15
そこへ行けるボートはありますか?
© Copyright LingoHut.com 630014
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
繰り返してください
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording