تعلم اللغة الفيتنامية :: الدرس 106 مقابلة عمل
المفردات الفيتنامية
كيف تقول باللغة الفيتنامية؟ هل تقدمون تأمينًا صحيًا؟; نعم، بعد ستة أشهر من الانتظام بالعمل; هل لديك تصريح عمل؟; لدي تصريح العمل; ليس لدي تصريح العمل; متى يمكنك بدء العمل؟; أنا أدفع عشرة دولارات في الساعة; أنا أدفع عشرة يورو في الساعة; سأدفع لك راتبك أسبوعيًا; شهريًا; لديك أيام السبت والأحد إجازة; يجب عليك ارتداء الزي الموحد;
1/12
هل تقدمون تأمينًا صحيًا؟
© Copyright LingoHut.com 483093
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
تكرار
2/12
نعم، بعد ستة أشهر من الانتظام بالعمل
© Copyright LingoHut.com 483093
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
تكرار
3/12
هل لديك تصريح عمل؟
© Copyright LingoHut.com 483093
Anh có giấy phép làm việc không?
تكرار
4/12
لدي تصريح العمل
© Copyright LingoHut.com 483093
Tôi có giấy phép làm việc
تكرار
5/12
ليس لدي تصريح العمل
© Copyright LingoHut.com 483093
Tôi không có giấy phép làm việc
تكرار
6/12
متى يمكنك بدء العمل؟
© Copyright LingoHut.com 483093
Khi nào anh có thể bắt đầu?
تكرار
7/12
أنا أدفع عشرة دولارات في الساعة
© Copyright LingoHut.com 483093
Tôi trả 10 dollar một giờ
تكرار
8/12
أنا أدفع عشرة يورو في الساعة
© Copyright LingoHut.com 483093
Tôi trả 10 euro một giờ
تكرار
9/12
سأدفع لك راتبك أسبوعيًا
© Copyright LingoHut.com 483093
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
تكرار
10/12
شهريًا
© Copyright LingoHut.com 483093
Theo tháng
تكرار
11/12
لديك أيام السبت والأحد إجازة
© Copyright LingoHut.com 483093
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
تكرار
12/12
يجب عليك ارتداء الزي الموحد
© Copyright LingoHut.com 483093
Anh sẽ mặc đồng phục
تكرار
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording