تعلم اللغة الفيتنامية :: الدرس 99 تسجيل الخروج من الفندق
المفردات الفيتنامية
كيف تقول باللغة الفيتنامية؟ أنا على استعداد لدفع الحساب ومُغادرة الفندق; لقد استمتعت بإقامتي; هذا فندق جميل; موظفوكم ممتازون; سوف أوصى بفندقكم لمعارفي; شكرًا على كل شيء; أحتاج إلى خادم الفندق; هل يمكنك أن تحضر لي سيارة أجرة؟; أين يمكنني أن أجد سيارة أجرة؟; أحتاج سيارة أجرة; كم الأجرة؟; انتظرني من فضلك; أنا بحاجة لاستئجار سيارة; حارس أمن;
1/14
أنا على استعداد لدفع الحساب ومُغادرة الفندق
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
تكرار
2/14
لقد استمتعت بإقامتي
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
تكرار
3/14
هذا فندق جميل
© Copyright LingoHut.com 483086
Đây là một khách sạn xinh đẹp
تكرار
4/14
موظفوكم ممتازون
© Copyright LingoHut.com 483086
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
تكرار
5/14
سوف أوصى بفندقكم لمعارفي
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
تكرار
6/14
شكرًا على كل شيء
© Copyright LingoHut.com 483086
Cảm ơn các bạn vì tất cả
تكرار
7/14
أحتاج إلى خادم الفندق
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
تكرار
8/14
هل يمكنك أن تحضر لي سيارة أجرة؟
© Copyright LingoHut.com 483086
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
تكرار
9/14
أين يمكنني أن أجد سيارة أجرة؟
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
تكرار
10/14
أحتاج سيارة أجرة
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi cần một xe taxi
تكرار
11/14
كم الأجرة؟
© Copyright LingoHut.com 483086
Giá vé là bao nhiêu?
تكرار
12/14
انتظرني من فضلك
© Copyright LingoHut.com 483086
Vui lòng chờ tôi
تكرار
13/14
أنا بحاجة لاستئجار سيارة
© Copyright LingoHut.com 483086
Tôi cần thuê một xe hơi
تكرار
14/14
حارس أمن
© Copyright LingoHut.com 483086
Nhân viên an nình
تكرار
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording