تعلم اللغة الفيتنامية :: الدرس 74 القيود الغذائية
المفردات الفيتنامية
كيف تقول باللغة الفيتنامية؟ أنا أتبع رجيم; أنا نباتي; أنا لا آكل اللحوم; لدي حساسية من الجوز; لا أستطيع أكل الغلوتين; لا أستطيع أكل السكر; غير مسموح لي بأكل السكر; أعاني من حساسية من أطعمة مختلفة; ما مكونات هذا الطبق؟;
1/9
أنا أتبع رجيم
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi đang ăn kiêng
تكرار
2/9
أنا نباتي
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi là người ăn chay
تكرار
3/9
أنا لا آكل اللحوم
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi không ăn thịt
تكرار
4/9
لدي حساسية من الجوز
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi dị ứng với các loại hạt
تكرار
5/9
لا أستطيع أكل الغلوتين
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi không ăn được gluten
تكرار
6/9
لا أستطيع أكل السكر
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi không thể ăn đường
تكرار
7/9
غير مسموح لي بأكل السكر
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi không được phép ăn đường
تكرار
8/9
أعاني من حساسية من أطعمة مختلفة
© Copyright LingoHut.com 483061
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
تكرار
9/9
ما مكونات هذا الطبق؟
© Copyright LingoHut.com 483061
Thành phần của nó gồm những gì?
تكرار
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording