تعلم اللغة الفيتنامية :: الدرس 58 التفاوض على السعر
المفردات الفيتنامية
كيف تقول باللغة الفيتنامية؟ كم سعرها؟; إنها غالية جدًا; هل لديك شيء أرخص؟; هل يمكنك لفها كهدية من فضلك؟; أنا أبحث عن عقد; هل توجد أي تخفيضات; هل يمكنك الاحتفاظ به لي؟; أرغب أن أبدل هذا; هل يمكنني إعادته؟; معيب; مكسور;
1/11
كم سعرها؟
© Copyright LingoHut.com 483045
Nó giá bao nhiêu?
تكرار
2/11
إنها غالية جدًا
© Copyright LingoHut.com 483045
Nó đắt quá
تكرار
3/11
هل لديك شيء أرخص؟
© Copyright LingoHut.com 483045
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
تكرار
4/11
هل يمكنك لفها كهدية من فضلك؟
© Copyright LingoHut.com 483045
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
تكرار
5/11
أنا أبحث عن عقد
© Copyright LingoHut.com 483045
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
تكرار
6/11
هل توجد أي تخفيضات
© Copyright LingoHut.com 483045
Có giảm giá không?
تكرار
7/11
هل يمكنك الاحتفاظ به لي؟
© Copyright LingoHut.com 483045
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
تكرار
8/11
أرغب أن أبدل هذا
© Copyright LingoHut.com 483045
Tôi muốn đổi cái này
تكرار
9/11
هل يمكنني إعادته؟
© Copyright LingoHut.com 483045
Tôi có thể trả lại nó không?
تكرار
10/11
معيب
© Copyright LingoHut.com 483045
Bị lỗi
تكرار
11/11
مكسور
© Copyright LingoHut.com 483045
Bị vỡ
تكرار
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording