ቬትናምኛ ይማሩ :: ትምህርት 117 የባለቤትነት ተውላጠ-ስሞች
የቬትናምኛ መዝገበ-ቃላት
በቬትናምኛ እንዴት ነው የምትለው? የእኔ; የአንቺ; የእርሱ; የእርሷ; የኛ; የእነርሱ; ይሄ; ያ; እነዚህ; እነዚያ;
1/10
የእኔ
© Copyright LingoHut.com 476979
Của tôi
ይድገሙ
2/10
የአንቺ
© Copyright LingoHut.com 476979
Của bạn
ይድገሙ
3/10
የእርሱ
© Copyright LingoHut.com 476979
Của ông ấy
ይድገሙ
4/10
የእርሷ
© Copyright LingoHut.com 476979
Của bà ấy
ይድገሙ
5/10
የኛ
© Copyright LingoHut.com 476979
Của chúng tôi
ይድገሙ
6/10
የእነርሱ
© Copyright LingoHut.com 476979
Của họ
ይድገሙ
7/10
ይሄ
© Copyright LingoHut.com 476979
Cái này
ይድገሙ
8/10
ያ
© Copyright LingoHut.com 476979
Cái kia
ይድገሙ
9/10
እነዚህ
© Copyright LingoHut.com 476979
Những cái này
ይድገሙ
10/10
እነዚያ
© Copyright LingoHut.com 476979
Những cái kia
ይድገሙ
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording