ቬትናምኛ ይማሩ :: ትምህርት 91 ዶክተር፡ ተጎድቻለሁ
የቬትናምኛ መዝገበ-ቃላት
በቬትናምኛ እንዴት ነው የምትለው? እግሬ ተጎድቷል; ወደቅሁ; አደጋ ደረሰብኝ; ጀሶ ያስፈልግዎታል; ምርኩዝ አለዎት?; ወለምታ; አጥንትዎ ተሰብሯል; የሰበርኩት ይመስለኛል; ይተኙ; መተኛት አለብኝ; ይህን ሰንበር ይመልከቱ; የቱ ጋር ነው የሚያምዎት?; ቁስሉ አመርቅዟል;
1/13
እግሬ ተጎድቷል
© Copyright LingoHut.com 476953
Chân của tôi đau
ይድገሙ
2/13
ወደቅሁ
© Copyright LingoHut.com 476953
Tôi bị ngã
ይድገሙ
3/13
አደጋ ደረሰብኝ
© Copyright LingoHut.com 476953
Tôi bị tai nạn
ይድገሙ
4/13
ጀሶ ያስፈልግዎታል
© Copyright LingoHut.com 476953
Bạn cần băng bột
ይድገሙ
5/13
ምርኩዝ አለዎት?
© Copyright LingoHut.com 476953
Bạn có nạng không?
ይድገሙ
6/13
ወለምታ
© Copyright LingoHut.com 476953
Bong gân
ይድገሙ
7/13
አጥንትዎ ተሰብሯል
© Copyright LingoHut.com 476953
Bạn đã bị gãy xương
ይድገሙ
8/13
የሰበርኩት ይመስለኛል
© Copyright LingoHut.com 476953
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
ይድገሙ
9/13
ይተኙ
© Copyright LingoHut.com 476953
Nằm xuống
ይድገሙ
10/13
መተኛት አለብኝ
© Copyright LingoHut.com 476953
Tôi cần nằm nghỉ
ይድገሙ
11/13
ይህን ሰንበር ይመልከቱ
© Copyright LingoHut.com 476953
Hãy nhìn vết bầm tím này
ይድገሙ
12/13
የቱ ጋር ነው የሚያምዎት?
© Copyright LingoHut.com 476953
Nó đau ở đâu?
ይድገሙ
13/13
ቁስሉ አመርቅዟል
© Copyright LingoHut.com 476953
Vết cắt bị nhiễm trùng
ይድገሙ
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording