ቬትናምኛ ይማሩ :: ትምህርት 89 የሐኪም ቢሮ
የቬትናምኛ መዝገበ-ቃላት
በቬትናምኛ እንዴት ነው የምትለው? ሀኪም ጋር መሄድ አለብኝ; ሀኪሙ ቢሮ ውስጥ ነው?; እባክዎ ሃኪም ሊጠሩልኝ ይችላሉ?; ሃኪሙ መቼ ነው ሚመጣው?; ነርስ ነሽ (ለሴት)?; ምን እንዳለብኝ አላውቅም; መነጽሬ ጠፍቶብኛል; ወዲያውኑ መተካት ይችላሉ?; የሀኪም ማዘዣ ያስፈልገኛል?; መድሃኒት እየወሰዱ ነው?; አዎ፣ ለልቤ; ስላገዙኝ አመሰግናለሁ;
1/12
ሀኪም ጋር መሄድ አለብኝ
© Copyright LingoHut.com 476951
Tôi cần phải đi khám bác sĩ
ይድገሙ
2/12
ሀኪሙ ቢሮ ውስጥ ነው?
© Copyright LingoHut.com 476951
Bác sĩ có trong văn phòng không?
ይድገሙ
3/12
እባክዎ ሃኪም ሊጠሩልኝ ይችላሉ?
© Copyright LingoHut.com 476951
Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
ይድገሙ
4/12
ሃኪሙ መቼ ነው ሚመጣው?
© Copyright LingoHut.com 476951
Khi nào bác sĩ sẽ đến?
ይድገሙ
5/12
ነርስ ነሽ (ለሴት)?
© Copyright LingoHut.com 476951
Cô là ý tá phải không?
ይድገሙ
6/12
ምን እንዳለብኝ አላውቅም
© Copyright LingoHut.com 476951
Tôi không biết tôi bị làm sao
ይድገሙ
7/12
መነጽሬ ጠፍቶብኛል
© Copyright LingoHut.com 476951
Tôi bị mất kính
ይድገሙ
8/12
ወዲያውኑ መተካት ይችላሉ?
© Copyright LingoHut.com 476951
Bạn có thể thay chúng ngay được không?
ይድገሙ
9/12
የሀኪም ማዘዣ ያስፈልገኛል?
© Copyright LingoHut.com 476951
Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?
ይድገሙ
10/12
መድሃኒት እየወሰዱ ነው?
© Copyright LingoHut.com 476951
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
ይድገሙ
11/12
አዎ፣ ለልቤ
© Copyright LingoHut.com 476951
Có, thuốc tim mạch
ይድገሙ
12/12
ስላገዙኝ አመሰግናለሁ
© Copyright LingoHut.com 476951
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
ይድገሙ
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording