ቬትናምኛ ይማሩ :: ትምህርት 76 የሒሳብ ቢል መክፈል
የቬትናምኛ መዝገበ-ቃላት
በቬትናምኛ እንዴት ነው የምትለው? ይግዙ; ይክፈሉ; የክፍያ ሰነድ; ጉርሻ; ደረሰኝ; በክሬዲት ካርድ መክፈል እችላለሁ?; እባክዎ፣ ደረሰኝ; ሌላ ክሬዲት ካርድ አለዎት?; ደረሰኝ እፈልጋለሁ; ክሬዲት ካርዶችን ትቀበላላችሁ?; ስንት ነው የምከፍልዎ?; በጥሬ ገንዘብ እከፍላለሁ; ስለ መልካም አገልግሎትዎ እናመሰግናለን;
1/13
ይግዙ
© Copyright LingoHut.com 476938
Mua
ይድገሙ
2/13
ይክፈሉ
© Copyright LingoHut.com 476938
Thanh toán
ይድገሙ
3/13
የክፍያ ሰነድ
© Copyright LingoHut.com 476938
Hóa đơn
ይድገሙ
4/13
ጉርሻ
© Copyright LingoHut.com 476938
Tiền boa
ይድገሙ
5/13
ደረሰኝ
© Copyright LingoHut.com 476938
Biên lai
ይድገሙ
6/13
በክሬዲት ካርድ መክፈል እችላለሁ?
© Copyright LingoHut.com 476938
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
ይድገሙ
7/13
እባክዎ፣ ደረሰኝ
© Copyright LingoHut.com 476938
Vui lòng cho xin hóa đơn
ይድገሙ
8/13
ሌላ ክሬዲት ካርድ አለዎት?
© Copyright LingoHut.com 476938
Ông có thẻ tín dụng khác không?
ይድገሙ
9/13
ደረሰኝ እፈልጋለሁ
© Copyright LingoHut.com 476938
Tôi cần biên lai
ይድገሙ
10/13
ክሬዲት ካርዶችን ትቀበላላችሁ?
© Copyright LingoHut.com 476938
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
ይድገሙ
11/13
ስንት ነው የምከፍልዎ?
© Copyright LingoHut.com 476938
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
ይድገሙ
12/13
በጥሬ ገንዘብ እከፍላለሁ
© Copyright LingoHut.com 476938
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
ይድገሙ
13/13
ስለ መልካም አገልግሎትዎ እናመሰግናለን
© Copyright LingoHut.com 476938
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
ይድገሙ
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording