ቬትናምኛ ይማሩ :: ትምህርት 75 ምግቡ እንዴት ነው?
የቬትናምኛ መዝገበ-ቃላት
በቬትናምኛ እንዴት ነው የምትለው? ስራ አስኪያጁን ማነጋገር እችላለሁ?; ጣፋጭ ነበር; ጣፋጭ ናቸው?; ምግቡ ቀዝቃዛ ነው; ቅመም አለው?; ቀዝቃዛ ነው; ይህ ያረረ ነው; ይህ ቆሻሻ ነው; ቆምጣጣ; ሚጥሚጣ አልፈልግም; ባቄላውን አልወደድኩትም; የሾርባ ቅጠል እወዳለሁ; ነጭ ሽንኩርት አልወድም;
1/13
ስራ አስኪያጁን ማነጋገር እችላለሁ?
© Copyright LingoHut.com 476937
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
ይድገሙ
2/13
ጣፋጭ ነበር
© Copyright LingoHut.com 476937
Món kia ngon thật
ይድገሙ
3/13
ጣፋጭ ናቸው?
© Copyright LingoHut.com 476937
Chúng có ngọt không?
ይድገሙ
4/13
ምግቡ ቀዝቃዛ ነው
© Copyright LingoHut.com 476937
Thức ăn bị nguội
ይድገሙ
5/13
ቅመም አለው?
© Copyright LingoHut.com 476937
Nó có cay không?
ይድገሙ
6/13
ቀዝቃዛ ነው
© Copyright LingoHut.com 476937
Nó bị nguội
ይድገሙ
7/13
ይህ ያረረ ነው
© Copyright LingoHut.com 476937
Món này bị cháy
ይድገሙ
8/13
ይህ ቆሻሻ ነው
© Copyright LingoHut.com 476937
Cái này bẩn quá
ይድገሙ
9/13
ቆምጣጣ
© Copyright LingoHut.com 476937
Chua
ይድገሙ
10/13
ሚጥሚጣ አልፈልግም
© Copyright LingoHut.com 476937
Tôi không muốn tiêu
ይድገሙ
11/13
ባቄላውን አልወደድኩትም
© Copyright LingoHut.com 476937
Tôi không thích đậu
ይድገሙ
12/13
የሾርባ ቅጠል እወዳለሁ
© Copyright LingoHut.com 476937
Tôi thích cần tây
ይድገሙ
13/13
ነጭ ሽንኩርት አልወድም
© Copyright LingoHut.com 476937
Tôi không thích tỏi
ይድገሙ
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording