ቬትናምኛ ይማሩ :: ትምህርት 58 ዋጋ መደራደር
የቬትናምኛ መዝገበ-ቃላት
በቬትናምኛ እንዴት ነው የምትለው? ይህ ስንት ያስከፍላል?; በጣም ውድ ነው; ረከስ ያለ ነገር ይኖርዎታል?; እባክዎ፣ በስጦታ እቃ ጠቅልሉልኝ?; ሃብል እየፈለኩ ነው; ቅናሽ የተድረገበት ይኖራል?; ሊይዙልኝ ይችላሉ?; ይህን መመንዘር እፈልጋለሁ; መመለስ እችላለሁ?; ችግር ያለበት; የተሰበረ;
1/11
ይህ ስንት ያስከፍላል?
© Copyright LingoHut.com 476920
Nó giá bao nhiêu?
ይድገሙ
2/11
በጣም ውድ ነው
© Copyright LingoHut.com 476920
Nó đắt quá
ይድገሙ
3/11
ረከስ ያለ ነገር ይኖርዎታል?
© Copyright LingoHut.com 476920
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
ይድገሙ
4/11
እባክዎ፣ በስጦታ እቃ ጠቅልሉልኝ?
© Copyright LingoHut.com 476920
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
ይድገሙ
5/11
ሃብል እየፈለኩ ነው
© Copyright LingoHut.com 476920
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
ይድገሙ
6/11
ቅናሽ የተድረገበት ይኖራል?
© Copyright LingoHut.com 476920
Có giảm giá không?
ይድገሙ
7/11
ሊይዙልኝ ይችላሉ?
© Copyright LingoHut.com 476920
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
ይድገሙ
8/11
ይህን መመንዘር እፈልጋለሁ
© Copyright LingoHut.com 476920
Tôi muốn đổi cái này
ይድገሙ
9/11
መመለስ እችላለሁ?
© Copyright LingoHut.com 476920
Tôi có thể trả lại nó không?
ይድገሙ
10/11
ችግር ያለበት
© Copyright LingoHut.com 476920
Bị lỗi
ይድገሙ
11/11
የተሰበረ
© Copyright LingoHut.com 476920
Bị vỡ
ይድገሙ
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording