Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;

Rau xanh tốt cho sức khoẻ :: Từ vựng tiếng Trung

Tự học tiếng Trung