Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Thịt bò; Bê; Giăm bông; Thịt gà; Gà tây; Vịt; Thịt lợn muối xông khói; Thịt heo; Thịt bò thăn; Xúc xích; Sườn cừu; Sườn lợn; Thịt;

Mua thịt tại cửa hàng thịt :: từ vựng tiếng Anh

Tự học tiếng Anh