Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? Tại bãi biển; Sóng; Cát; Hoàng hôn; Thủy triều lên; Thủy triều xuống; Thùng giữ lạnh; Cái xô; Xẻng; Ván lướt sóng; Quả bóng; Bóng chơi trên bãi biển; túi đi biển; Dù che trên bãi biển; Ghế bãi biển;

Trên bãi biển :: Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha

Tự học tiếng Bồ Đào Nha