Từ này nói thế nào trong tiếng Bồ Đào Nha? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;

Số đếm từ 11 đến 20 :: Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha

Tự học tiếng Bồ Đào Nha