Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Chai; Cái lọ; Lon; Cái thùng; Túi; Kẹo; Sôcôla; Kẹo cao su; Đồ gia vị; Mù tạc; Sốt cà chua; Sốt ma-don-ne; Dầu; Giấm;

Cửa hàng tạp hóa :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức