Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;

Thành viên khác trong gia đình :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức