Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? Ở đây; Ở đằng kia; Bên trái; Bên phải; Bắc; Tây; Nam; Đông; Bên phải; Bên trái; Ngay phía trước; Ở hướng nào?;

Phương hướng :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức