Từ này nói thế nào trong tiếng Đức? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;

Giới từ thông dụng :: Từ vựng tiếng Đức

Tự học tiếng Đức