Từ này nói thế nào trong tiếng Nga? Núi lửa; Hẻm núi; Rừng; Rừng nhiệt đới; Đầm lầy; núi; Dãy núi; đồi; Thác nước; Sông; Hồ; Sa mạc; Bán đảo; Đảo; Bãi biển; Đại dương; Biển; Vịnh; Bờ biển;

Địa lý :: Từ vựng tiếng Nga

Tự học tiếng Nga