Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;

Tính từ :: Từ vựng tiếng Nhật

Tự học tiếng Nhật